Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insect repellant


noun
a chemical substance that repels insects
Syn:
insectifuge, insect repellent
Hypernyms:
repellent, repellant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.